Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prefigure

Mục lục

/pri:´figə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Biểu hiện trước, báo trước
Miêu tả trước; hình dung trước; tưởng tượng trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
augur , bode , forecast , forerun , foreshadow , foretell , foretoken , portend , presage , prognosticate , adumbrate , hint , imagine , indicate , suggest , symbolize , type , typify

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top