Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pregnant

Mục lục

/'pregnənt/

Thông dụng

Tính từ

Có thai, có mang, có chửa
to make pregnant
làm cho có mang
she is pregnant for three months
bà ta có mang được ba tháng
Chứa đầy cái gì; có thể gây ra cái gì
pregnant with joy
chứa đầy niềm tin
pregnant danger
có thể gây ra nguy hiểm
Giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
Có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
Hàm súc, giàu ý (từ...)
a pregnant pause/silence
sự ngập ngừng/sự yên lặng đầy hàm ý, đầy ý nghĩa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abundant , anticipating , carrying a child , enceinte , expectant , expecting * , fecund , fertile , fraught , fruitful , gestating , gravid , heavy , hopeful , in family way , parous , parturient , preggers , productive , prolific , replete , teeming , with child , charged , cogent , consequential , creative , eloquent , expressive , imaginative , important , inventive , loaded , momentous , original , pointed , redolent , rich , seminal , sententious , suggestive , telling , weighty , big , expecting , meaningful , significant , abounding , potential

Từ trái nghĩa

adjective
insignificant , trivial , unmeaningful

Xem thêm các từ khác

  • Pregnantly

    / ´pregnəntli /, phó từ, hàm xúc, giàu ý,
  • Pregnenolone

    một loại steroid (do tuyến thượng thận, buồng trứng hay tinh hoàn tổng hợp),
  • Pregravidic

    Tính từ: trước khi có mang, Y học: trước thai nghén,
  • Pregrind

    mài thô,
  • Pregrinding

    sự nghiền phá, sự mài thô, sự nghiền sơ bộ, sự nghiền thô,
  • Pregrooved disc

    đĩa khắc rãnh trước,
  • Preground

    được mài trứoc,
  • Preguidance

    Danh từ: sự hướng dẫn sơ bộ,
  • Pregustation

    Danh từ: sự nếm trước,
  • Pregwood

    gỗ tẩm keo, gỗ dán,
  • Prehabilitation

    giai đoạn đầu của phục hồi chức năng,
  • Prehallux

    Danh từ: ngón cái thừa, ngón chân cái thừa, ngón chân cái thừa,
  • Preheat

    / pri:´hi:t /, Ngoại động từ: Đun nóng trước (nhất là khi chiên cá.., đun nóng rồi mới bỏ...
  • Preheat coil

    cuộn dây gia nhiệt trước,
  • Preheat fluorescent lamp

    đèn huỳnh quang nung trước,
  • Preheated air

    không khí được sưởi nóng sơ bộ,
  • Preheated gas

    khí (đã được) đốt nóng trước,
  • Preheated milk

    sữa hâm nóng,
  • Preheater

    / pri´hi:tə /, Hóa học & vật liệu: thiết bị làm nóng trước (lọc dầu), Ô...
  • Preheater Tower

    tháp gia nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top