Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prehistoric

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pri:his´tɔrik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thời tiền sử
prehistoric man
người tiền sử


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancient , antediluvian , antiquated , archaic , earliest , early , old , olden , primeval , primitive , primordial , immemorial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top