Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prejudice

Mục lục

/´predʒudis/

Thông dụng

Danh từ

Định kiến, thành kiến, sự thiên kiến; trường hợp có định kiến
to have a prejudice against someone
có thành kiến đối với ai
to have a prejudice in favour of someone
có định kiến thiên về ai
Mối hại, điều tổn hại
without prejudice (to something)
không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho
to the prejudice of something
làm thiệt hại cho

Ngoại động từ

Làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến
to prejudice someone against someone
làm cho ai có thành kiến đối với ai
to prejudice someone in favour of someone
làm cho ai có định kiến thiên về ai
to be prejudiced
có định kiến, có thành kiến
Gây tổn hại, làm thiệt cho

Chuyên ngành

Kinh tế

định kiến
unfair prejudice
định kiến không công bằng (trong quản lý)
gây tổn hại
thành kiến
ý kiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ageism , animosity , antipathy , apartheid , aversion , bad opinion , bias , bigotry , chauvinism , contemptuousness , detriment , discrimination , disgust , dislike , displeasure , disrelish , enmity , foregone conclusion , illiberality , injustice , jaundiced eye , mindset , misjudgment , narrow-mindedness , one-sidedness , partiality , pique , preconceived notion , preconception , prejudgment , prepossession , racism , repugnance , revulsion , sexism , slant , spleen , tilt , twist , umbrage , unfairness , warp , xenophobia , partisanship , tendentiousness , intolerance , harm , insularism , insularity , jaundice , misandry , misanthropy , mischief , parti pris , predilection , predisposition , preference , sectionalism
verb
angle * , bend * , bias , blemish * , color * , damage , dispose , distort , harm , hinder , hurt , impair , incline , indoctrinate , injure , jaundice , mar , poison * , predispose , prejudge , prepossess , skew * , slant * , spoil , sway * , twist * , undermine , vitiate , warp * , warp , blemish , detract from , disserve , flaw , tarnish , bent , bigotry , discrimination , favoritism , hatred , inclination , influence , intolerance , partiality , parti pris , preconception , predetermine , predilection , predisposition , prejudgment , racism , sexism , slant , taint

Từ trái nghĩa

noun
fairness , justice , regard , respect , tolerance
verb
approve , be fair , be just , regard , respect , tolerate

Xem thêm các từ khác

  • Prejudiced

    Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Prejudicial

    / ¸predʒu´diʃəl /, Tính từ: gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi... của ai),...
  • Prejudicially

    / ¸predʒu´diʃəli /,
  • Prelacrimal abscess

    áp xe trước xương lệ,
  • Prelacy

    / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của...
  • Prelapsarian

    Tính từ: Ở thời kỳ trước khi con người bị sa ngã,
  • Prelaryngeal

    trước thanh quản,
  • Prelate

    / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ...
  • Prelatess

    Danh từ: nữ giáo trưởng,
  • Prelatic

    / ˈprɛlɪt /, tính từ, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục,
  • Prelatical

    / pri´lætikəl /, như prelatic,
  • Prelatise

    Ngoại động từ: chủ trương giáo hội theo chế độ giám mục, Nội động...
  • Prelatism

    / ´prelə¸tizəm /, danh từ, chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục,
  • Prelatist

    Danh từ: người theo prelatism,
  • Prelature

    / ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp,
  • Prelaunch

    sự chuẩn bị phóng, sự sắp phóng, Tính từ: chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ),
  • Prelaunch (operations)

    sự chuẩn bị phóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top