Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prelim

Nghe phát âm

Mục lục

/pri´lim/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều prelims

(thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination
( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước phần chính của một cuốn sách

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top