Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Premature

Mục lục

/´premə¸tjuə/

Thông dụng

Tính từ

Sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
premature death
sự chết non, sự chết yểu
premature birth
sự đẻ non
premature senility
lão suy sớm (già yếu)
Hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
a premature decision
một quyết định hấp tấp

Chuyên ngành

Kinh tế

chín đầu mùa
chín sớm
được thu hái sớm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a bit previous , abortive , early on , embryonic , forward , green * , immature , incomplete , inopportune , overearly , oversoon , precipitate , predeveloped , previous , raw * , soon , unanticipated , undeveloped , unfledged , unripe , untimely , half-baked * , half-cocked , hasty , ill-considered , jumping the gun , overhasty , too soon , precocious , anticipatory , early , prevenient , unready , unseasonable

Từ trái nghĩa

adjective
backward , delayed , late , mature , overdue , careful , cautious , prepared , slow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top