Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Premature systole

Y học

tâm thu sớm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Premature water loss due to evaporation

    sự mất nước sớm do bay hơi,
  • Premature wear

    sự mòn quá sớm,
  • Prematureinfant

    trẻ đẻ non,
  • Prematurely

    Phó từ: sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động...
  • Prematureness

    / ¸premə´tʃuənis /, danh từ, tính sớm, tính non, tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
  • Prematurily payment

    sự trả tiền chưa đáo hạn,
  • Prematurity

    / ¸premə´tjuəriti /, như prematureness, Kinh tế: sự chín sớm, sự chín tới,
  • Prematurity payment

    sự trả tiền chưa đáo hạn,
  • Prematurity repayment

    sự hoàn toàn trả chưa đáo hạn, sự hoàn trả chưa đáo hạn,
  • Premaxilla

    Danh từ, số nhiều .premaxillae: (giải phẫu) mảnh trước hàm, Y học:...
  • Premaxillae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Premaxillary

    Tính từ: trước hàm; thuộc mảnh trước hàm, trước hàm trên,
  • Premed

    / pri:´med /, Danh từ: (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước,
  • Premedical

    / pri:´medikl /, Tính từ: chuẩn bị học y,
  • Premedicant

    thuốc chuẩn mê,
  • Premedication

    / ¸pri:medi´keiʃən /, Danh từ: thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ, Y...
  • Premeditate

    / pri:´medi¸teit /, Ngoại động từ: suy nghĩ trước, dự tính trước, lập kế hoạch trước,
  • Premeditated

    / pri:´medi¸teitid /, Tính từ: có suy nghĩ trước, có dự tính trước, có kế hoạch trước,
  • Premeditation

    / ¸pri:medi´teiʃən /, danh từ, sự suy nghĩ trước, sự dự tính trước, sự lập kế hoách trước, hành động có mưu tính trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top