- Từ điển Anh - Việt
Premier
Mục lục |
/´premiə/
Thông dụng
Danh từ
Thủ tướng (người đứng đầu chính phủ)
Tính từ
(thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..)
(từ lóng) nhất, đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , beginning , champion , chief , earliest , first , foremost , head , highest , inaugural , initial , main , opening , primary , prime , principal , capital , cardinal , key , leading , major , number one , paramount , top
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Premiere
danh từ buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim), -
Premiership
/ ´premiəʃip /, danh từ, chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng, -
Premilk compression
giai đoạn trước sữa, -
Premillennial
/ ¸pri:mi´leniəl /, Tính từ: (thuộc) xem premillennialism, -
Premillennialism
/ ¸pri:mi´leniə¸lizəm /, danh từ, thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc,... -
Premillennialist
Danh từ: người theo premillennialism, -
Premineral
tiền khoáng vật, -
Premiotic phase
phatiền giảm phân, -
Premise
Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý)... -
Premised
, -
Premisee
dinh cơ, -
Premises
/ 'premis /, dinh cơ, biệt thự, buồng, phòng, tài sản, cơ sở (kinh doanh ...), cơ sở (kinh doanh), dinh cơ, nhà cửa -
Premises Distribution System (PDS)
hệ thống phân bố tại nhà khách hàng, -
Premises for hobby groups
nhóm câu lạc bộ, -
Premiss
như premise, -
Premitotic
trướcnguyên phân, tiền nguyên phân, -
Premium
/ ´pri:miəm /, Danh từ: phần thưởng, giải thưởng, (phần/sự) ưu đãi, tiền trả thêm, tiền... -
Premium bond
Danh từ: ( premiumỵbond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.