Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Premilk compression

Kinh tế

giai đoạn trước sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Premillennial

    / ¸pri:mi´leniəl /, Tính từ: (thuộc) xem premillennialism,
  • Premillennialism

    / ¸pri:mi´leniə¸lizəm /, danh từ, thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc,...
  • Premillennialist

    Danh từ: người theo premillennialism,
  • Premineral

    tiền khoáng vật,
  • Premiotic phase

    phatiền giảm phân,
  • Premise

    Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý)...
  • Premisee

    dinh cơ,
  • Premises

    / 'premis /, dinh cơ, biệt thự, buồng, phòng, tài sản, cơ sở (kinh doanh ...), cơ sở (kinh doanh), dinh cơ, nhà cửa
  • Premises Distribution System (PDS)

    hệ thống phân bố tại nhà khách hàng,
  • Premises for hobby groups

    nhóm câu lạc bộ,
  • Premiss

    như premise,
  • Premitotic

    trướcnguyên phân, tiền nguyên phân,
  • Premium

    / ´pri:miəm /, Danh từ: phần thưởng, giải thưởng, (phần/sự) ưu đãi, tiền trả thêm, tiền...
  • Premium bond

    Danh từ: ( premiumỵbond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ,...
  • Premium bonus

    tiền thưởng tiết kiệm thời gian, tiền thưởng vượt mức, tiền thưởng vượt mức, vượt kế hoạch,
  • Premium bonus system

    hệ lương có thưởng,
  • Premium business

    nghề bán quà tặng,
  • Premium deposit

    tiền gửi bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top