Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Premise

Nghe phát âm


['premis}

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác premiss

Danh từ, số nhiều premises

Giả thuyết
Tiền đề
( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên
( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược
to be drunk (consumed) on the premises
uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
to be drunk to the premises
say mèm, say bí tỉ, say khướt
off the premises
ngoài ranh giới của dinh cơ
see somebody off the premises
tiễn ai ra khỏi nhà (tức là đưa đến cổng..)
on the premises
trong nhà
(pháp lý) ngay tại nhà có liên quan

Hình thái từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tiên đề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apriorism , assertion , assumption , basis , evidence , ground , posit , postulate , postulation , presumption , presupposition , proof , proposition , supposition , thesis , theory
verb
announce , assume , begin , commence , introduce , posit , postulate , predicate , presume , presuppose , start , state , suppose , argument , assumption , hypothesis , proposition , supposition , thesis

Từ trái nghĩa

noun
fact , reality , truth
verb
be factual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top