Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Premises

Nghe phát âm

Mục lục

/'premis/

Xây dựng

dinh cơ

Kỹ thuật chung

biệt thự
buồng
stage with ancillary premises
tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ)
weigher's premises
buồng cân
phòng
electric switchboard premises
phòng bảng điện
gas contamination of premises
độ xâm nhập khí vào phòng
weigher's premises
phòng cân
welfare premises
phòng sinh hoạt
tài sản

Kinh tế

cơ sở (kinh doanh ...)
cơ sở (kinh doanh)
dinh cơ
nhà cửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top