Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preoccupation

Mục lục

/pri:¸ɔkju´peiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư; tính lơ đảng; sự ám ảnh; sự bận tâm
Thiên kiến
Sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
Việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
engrossment , enthrallment , immersion , prepossession , fixation , obsession

Xem thêm các từ khác

  • Preoccupied

    / pri:´ɔkju¸paid /, Tính từ: bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang; lơ đảng,
  • Preoccupy

    / pri:´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng; ám ảnh, chiếm trước,...
  • Preocular

    Danh từ: (giải phẫu) trước mắt,
  • Preoiler

    dụng cụ bôi trơn sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ,
  • Preoiling

    sự bôi trơn sơ bộ, sự bôi trơn trước, sự bôi trơn, sự bôi sơ bộ, bôi trơn trước, Danh từ:...
  • Preoperative

    tiền phẫu thuật,
  • Preopinion

    Danh từ: thành kiến,
  • Preoptic

    trước gìao thoa thị giác,
  • Preoptic area

    vùng trước thị,
  • Preopticarea

    vùng trước thị,
  • Preoptive

    đã chọn trước,
  • Preoptive control

    sự điều chỉnh trước,
  • Preoral

    trước miệng,
  • Preorbital

    Tính từ: trước ổ mắt,
  • Preordain

    Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ...
  • Preordering

    tiền thứ tự,
  • Preordination

    / ¸pri:ɔ:di´neiʃən /,
  • Preovarian

    Tính từ: (giải phẫu) trước buồng trứng,
  • Preovulatory

    Tính từ: trước khi rụng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top