Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prepaid

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem prepay

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đã trả trước
charges prepaid
chi phí đã trả trước

Kinh tế

đã trả cước
đã trả dứt
đã trả trước
charges prepaid
các phí đã trả trước
freight prepaid
vận phí đã trả trước
freight prepaid (Frtpdd)
cước đã trả trước
prepaid expenses
chi phí đã trả (trước)
prepaid freight
vận phí đã trả trước
prepaid tax
tiền thuế đã trả (trước)
prepaid tax
tiền thuế đã trả trước
Prepaid Ticket Advice
thư báo vé đã trả trước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top