Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preparatory

Nghe phát âm

Mục lục

/pri'pærətri/

Thông dụng

Tính từ

Sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu
preparatory to
để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
preparatory investigations
những cuộc điều tra bước đầu
preparatory training
sự đào tạo bước đầu

Chuyên ngành

Toán & tin

chuẩn bị, sơ bộ
chuẩn bị

Kỹ thuật chung

dự bị
sơ bộ
ban đầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
before , elementary , in advance of , in anticipation of , inductive , opening , precautionary , prefatory , preliminary , prelusive , prep , preparative , previous , primary , prior to , introductory , prolegomenous , antecedent , braced , en garde , poised , prefatorial , prepared , propaedeutic , ready

Từ trái nghĩa

adjective
auxiliary , supplementary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top