- Từ điển Anh - Việt
Preparatory
Nghe phát âmMục lục |
/pri'pærətri/
Thông dụng
Tính từ
Sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu
- preparatory to
- để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
- preparatory investigations
- những cuộc điều tra bước đầu
- preparatory training
- sự đào tạo bước đầu
Chuyên ngành
Toán & tin
chuẩn bị, sơ bộ
chuẩn bị
Kỹ thuật chung
dự bị
sơ bộ
ban đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- before , elementary , in advance of , in anticipation of , inductive , opening , precautionary , prefatory , preliminary , prelusive , prep , preparative , previous , primary , prior to , introductory , prolegomenous , antecedent , braced , en garde , poised , prefatorial , prepared , propaedeutic , ready
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preparatory cut
sự cắt phá, -
Preparatory excavation
lò chuẩn bị, -
Preparatory grinding
sự mài thô, -
Preparatory injection
tiêm gây cảm ứng, -
Preparatory school
Danh từ: trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi), (từ mỹ, nghĩa... -
Preparatory stock
trữ lượng dự bị, -
Preparatory work
công việc chuẩn bị, công tác chuẩn bị, -
Preparatoryinjection
tiêm gây cảm ứng, -
Prepare
/ pri´peə /, Ngoại động từ: sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng, soạn (bài); chuẩn bị... -
Prepare the ground (for something)
Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường -
Prepared
/ pri'peəd/, Tính từ: Được xử lý đặc biệt, Nghĩa chuyên ngành:... -
Prepared aggregate
cốt liệu đặt trước, -
Prepared food
thức ăn chuẩn bị sẵn, -
Prepared roofing
giấy dầu lợp mái, -
Prepared sample
mẫu chế bị, -
Prepared tar
hắc ín tinh chế, guđron chế hỏa, -
Preparedness
/ pri´pɛədnis /, Danh từ: sự sẵn sàng, tình trạng đã được chuẩn bị, (quân sự) sự sẵn sàng... -
Preparietal
Tính từ: (giải phẫu) trước thái dương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.