Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Prepared aggregate

    cốt liệu đặt trước,
  • Prepared food

    thức ăn chuẩn bị sẵn,
  • Prepared roofing

    giấy dầu lợp mái,
  • Prepared sample

    mẫu chế bị,
  • Prepared tar

    hắc ín tinh chế, guđron chế hỏa,
  • Preparedness

    / pri´pɛədnis /, Danh từ: sự sẵn sàng, tình trạng đã được chuẩn bị, (quân sự) sự sẵn sàng...
  • Preparietal

    Tính từ: (giải phẫu) trước thái dương,
  • Preparing to upgrade

    chuẩn bị nâng cấp,
  • Prepartal

    trước chuyển dạ, trước cuộc đẻ,
  • Prepatellar

    Tính từ: (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối, trước xương bánh chè,
  • Prepatent

    1. trước biểu hiện 2. thời kỳ ủ bệnh (củaký sinh trùng sốt rét),
  • Prepatent period

    thời kỳ tiền hiện,
  • Prepay

    / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình...
  • Prepayable

    / pri:´peiəbl /, tính từ, có thể trả trước,
  • Prepayment

    / pri:´peimənt /, Danh từ: sự trả trước, Kinh tế: số tiền trả...
  • Prepayment meter

    công tơ giả tiền (điện) trước, công tơ trả tiền trước, điện kế trả trước, máy đếm trả tiền trước,
  • Prepayment of freight charges

    sự trả trước phí vận chuyển, sự trả trước vận phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top