Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preparedness

Nghe phát âm

Mục lục

/pri´pɛədnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự sẵn sàng, tình trạng đã được chuẩn bị
(quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
readiness

Xem thêm các từ khác

  • Preparietal

    Tính từ: (giải phẫu) trước thái dương,
  • Preparing to upgrade

    chuẩn bị nâng cấp,
  • Prepartal

    trước chuyển dạ, trước cuộc đẻ,
  • Prepatellar

    Tính từ: (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối, trước xương bánh chè,
  • Prepatent

    1. trước biểu hiện 2. thời kỳ ủ bệnh (củaký sinh trùng sốt rét),
  • Prepatent period

    thời kỳ tiền hiện,
  • Prepay

    / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình...
  • Prepayable

    / pri:´peiəbl /, tính từ, có thể trả trước,
  • Prepayment

    / pri:´peimənt /, Danh từ: sự trả trước, Kinh tế: số tiền trả...
  • Prepayment meter

    công tơ giả tiền (điện) trước, công tơ trả tiền trước, điện kế trả trước, máy đếm trả tiền trước,
  • Prepayment of freight charges

    sự trả trước phí vận chuyển, sự trả trước vận phí,
  • Prepayment penalty

    tiền phạt thanh toán trước hạn,
  • Prepeduncle

    cuống tiểu não trước,
  • Prepeging

    sự phân trang trước,
  • Prepend

    Động từ: thêm làm tiền tố; thêm vào đầu,
  • Prepense

    / pri:´pens /, Tính từ: cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước, of malice prepense,...
  • Preperception

    tiền nhận thức, tiền tri giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top