Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preponderate

Mục lục

/pri´pɔndə¸reit/

Thông dụng

Nội động từ

( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn
Nghiêng về một bên (cán cân)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
predominate , prevail , reign , rule

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preponderately

    / pri´pɔndəritli /,
  • Preponderation

    / pri¸pɔndə´reiʃən /,
  • Prepontile

    trước cầu não,
  • Prepontile preponderance

    trước cầu não,
  • Preposition

    / ¸prepə´ziʃən /, Danh từ: ( (viết tắt) prep trong tự điển) (ngôn ngữ học) giới từ, Kỹ...
  • Prepositional

    / ¸prepə´ziʃənəl /, tính từ, (thuộc) giới từ; làm giới từ, có giới từ,
  • Prepositional phrase

    Danh từ: cụm giới từ,
  • Prepositionally

    / ¸prepə´ziʃənəli /,
  • Prepositive

    / pri:´pɔzitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) đặt trước,
  • Prepossess

    / ¸pri:pə´zes /, Ngoại động từ: làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy, xâm chiếm, choán...
  • Prepossessing

    / ¸pri:pə´zesiη /, Tính từ: dễ thương, lôi cuốn, gây ấn tượng, dễ gây cảm tình, Từ...
  • Prepossessingness

    / ¸pri:pə´zesiηnis /,
  • Prepossession

    / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness...
  • Preposterous

    / pri´pɔstərəs /, Tính từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược...
  • Preposterously

    Phó từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn,...
  • Preposterousness

    / pri´pɔstərəsnis /, danh từ, sự phi lý, sự ngược đời, sự ngớ ngẩn, sự lố bịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Prepotence

    Danh từ: sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn, (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top