- Từ điển Anh - Việt
Prepossession
| Mục lục | 
/¸pri:pə´zeʃən/
Thông dụng
Danh từ
Thiên kiên, ý thiên (về cái gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion , preoccupation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Preposterous/ pri´pɔstərəs /, Tính từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược...
- 
                                PreposterouslyPhó từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn,...
- 
                                Preposterousness/ pri´pɔstərəsnis /, danh từ, sự phi lý, sự ngược đời, sự ngớ ngẩn, sự lố bịch, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                PrepotenceDanh từ: sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn, (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế,...
- 
                                Prepotency/ pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                Prepotent/ pri:´poutənt /, Tính từ: cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn, (sinh vật học)...
- 
                                Prepotentialtiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
- 
                                PreppieDanh từ:,
- 
                                Preppy/ ´prepi /, Tính từ: học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau,
- 
                                PreprandialTính từ: trước bữa ăn, preprandial drink, nước uống trước bữa ăn
- 
                                Prepregchất tẩm trước (vào chất dẻo),
- 
                                Prepreggingsự thấm ướt trước,
- 
                                Prepress proofsbản in thử, bản bông, bản dập trước,
- 
                                PreprintDanh từ: việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc, bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ...
- 
                                Preprint formdạng in trước,
- 
                                Preprinted/ pri:'printid /, được in trước,
- 
                                Preprinted drawingbản vẽ in trước,
- 
                                Preprintingsự in trước,
- 
                                PreprocessDanh từ: (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước, tiền quá trình, tiền xử lý,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                