Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preregistration

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự đăng bạ trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prerenal

    trước thận,
  • Prerenal albuminuria

    anbumin niệu tiền thận,
  • Prerenal uremia

    urê-huyết ngoài thận, urê huyết trước thận,
  • Prereproductive

    trước thời kỳ sinh sản,
  • Prerequisite

    / pri:´rekwizit /, Tính từ: (trang trọng) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước...
  • Preretinal

    trước võng mạc,
  • Preroast

    Danh từ: (kỹ thuật) sự thiêu sơ bộ,
  • Prerogative

    / pri'rɔgətiv /, Danh từ: quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người),...
  • Preroll

    sự cuộn trước, sự lăn trước,
  • Prerun-time array

    mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình),
  • Prerun-time table

    bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình),
  • Pres

    danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • Presacious

    Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts,...
  • Presacral nerve

    dây thần kinh trước cùng,
  • Presacralnerve

    dây thầnkinh trước cùng,
  • Presaed section

    thép hình dập,
  • Presage

    / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại...
  • Presageful

    / pri´seidʒful /, tính từ, có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top