Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prerequisite

Mục lục

/pri:´rekwizit/

Thông dụng

Tính từ

(trang trọng) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết

Danh từ

Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition

Chuyên ngành

Toán & tin

điều kiện trước hết

Kinh tế

điều kiện tiên quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
called for , essential , expedient , imperative , important , indispensable , mandatory , necessitous , needful , obligatory , of the essence , required , requisite , vital
noun
essential , imperative , must , need , postulate , precondition , qualification , requirement , requisite , sine qua non , necessity , condition , essentiality , indispensability , mandatory , necessary , precedent

Từ trái nghĩa

adjective
optional , unnecessary , voluntary
noun
extra , option

Xem thêm các từ khác

  • Preretinal

    trước võng mạc,
  • Preroast

    Danh từ: (kỹ thuật) sự thiêu sơ bộ,
  • Prerogative

    / pri'rɔgətiv /, Danh từ: quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người),...
  • Preroll

    sự cuộn trước, sự lăn trước,
  • Prerun-time array

    mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình),
  • Prerun-time table

    bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình),
  • Pres

    danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • Presacious

    Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts,...
  • Presacral nerve

    dây thần kinh trước cùng,
  • Presacralnerve

    dây thầnkinh trước cùng,
  • Presaed section

    thép hình dập,
  • Presage

    / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại...
  • Presageful

    / pri´seidʒful /, tính từ, có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước,
  • Presager

    Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower...
  • Presale

    / pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước,
  • Presanctified

    Tính từ: (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể,
  • Presby-

    (presbyo-) prefix chỉ tuổi già,
  • Presby- (presbyo-)

    tiền tố chỉ tuổi già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top