Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Presageful

    / pri´seidʒful /, tính từ, có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước,
  • Presager

    Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower...
  • Presale

    / pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước,
  • Presanctified

    Tính từ: (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể,
  • Presby-

    (presbyo-) prefix chỉ tuổi già,
  • Presby- (presbyo-)

    tiền tố chỉ tuổi già,
  • Presbyacusia

    giảm thính lực tuổi già,
  • Presbyacusis

    điếc tuổi già,
  • Presbyatrics

    (thuộc) lão học, y học tuổi già,
  • Presbycardia

    bệnh tim người già,
  • Presbycardial

    bệnh tim người già,
  • Presbycusis

    giảm thính lực tuổi già,
  • Presbyope

    người lão thị,
  • Presbyophrenia

    bệnh tâm thần người già,
  • Presbyopia

    / ¸prezbi´oupiə /, Y học: chứng lão thị,
  • Presbyopic

    / ¸prezbi´ɔpik /, tính từ, (y học) viễn thị,
  • Presbysphacelus

    hoại tử người già,
  • Presbyter

    / ´prezbitə /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ tân giáo), trưởng lão...
  • Presbyteral

    / prez´bitərəl /, tính từ, (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão,
  • Presbyterial

    / ¸prezbi´tiəriəl /, như presbyteral,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top