Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presbytery

Mục lục

/´prezbitri/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) chính điện, phần phía đông thánh điện, phía sau dàn đồng ca (trong nhà thờ)
Nhà ở của linh mục chánh xứ (ở giáo hội La-mã)
Giới trưởng lão, hội đồng trưởng lão (ở giáo hội trưởng lão)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chính điện (trong nhà thờ)

Xem thêm các từ khác

  • Presbytia

    lão thị,
  • Prescaler

    bộ đếm gộp trước,
  • Prescapular

    phần trên xương bả vai, trước xương bả vai,
  • Preschool

    / pri:´sku:l /, Danh từ: (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ la-mã),...
  • Preschool child

    trẻ em đi học mẫu giáo,
  • Prescience

    / ´presiəns /, danh từ, sự biết trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...), Từ đồng...
  • Prescient

    / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ...
  • Prescientific

    Tính từ: tiền khoa học,
  • Prescind

    / pri´sind /, Ngoại động từ: ( to prescind from ) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì),
  • Presclerosis

    thời kỳ tiềnxơ cứng động mạch,
  • Prescribe

    / prɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: ra lệnh, quy định, bắt phải, (y học) cho, kê đơn (thuốc..),...
  • Prescribed current

    dòng điện định mức,
  • Prescribed disease

    bệnh phải chịu kê đơn,
  • Prescribed limit

    giới hạn đã cho (trước), giới hạn quy định,
  • Prescribed price

    giá quy định,
  • Prescribed speed

    tốc độ định mức,
  • Prescribed time

    thời hạn tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top