Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preschool

Mục lục

/pri:´sku:l/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ)
Nhà của thầy tế (nhà thờ La-mã)
Giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

trường mẫu giáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
day care center , kindergarten , playgroup , pre-k

Xem thêm các từ khác

  • Preschool child

    trẻ em đi học mẫu giáo,
  • Prescience

    / ´presiəns /, danh từ, sự biết trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...), Từ đồng...
  • Prescient

    / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ...
  • Prescientific

    Tính từ: tiền khoa học,
  • Prescind

    / pri´sind /, Ngoại động từ: ( to prescind from ) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì),
  • Presclerosis

    thời kỳ tiềnxơ cứng động mạch,
  • Prescribe

    / prɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: ra lệnh, quy định, bắt phải, (y học) cho, kê đơn (thuốc..),...
  • Prescribed current

    dòng điện định mức,
  • Prescribed disease

    bệnh phải chịu kê đơn,
  • Prescribed limit

    giới hạn đã cho (trước), giới hạn quy định,
  • Prescribed price

    giá quy định,
  • Prescribed speed

    tốc độ định mức,
  • Prescribed time

    thời hạn tiêu chuẩn,
  • Prescript

    / 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng...
  • Prescription

    / pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh,...
  • Prescription term

    thời hạn quy định,
  • Prescriptive

    / pris'kriptiv /, Tính từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top