Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prescriptive

Mục lục

/pris'kriptiv/

Thông dụng

Tính từ

Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị
(pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu
(ngôn ngữ học) đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ..)
a prescriptive grammar of the English language
quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh
Theo lệ, theo phong tục tập quán
prescriptive rights
quyền theo tục lệ
Theo toa, theo đơn thuốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top