Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Present value

Mục lục

Toán & tin

giá trị hiện có
giá trị hiện tại

Điện tử & viễn thông

giá trị hiện thời

Xây dựng

giá trị hiện có, giá trị hiện tại

Kinh tế

giá trị hiện tại
net present value method
phương pháp tính giá trị hiện tại thuần
hiện giá
net present value
hiện giá ròng
thời giá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top