Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presentational

Nghe phát âm
/¸prezən´teiʃənəl/

Thông dụng

Xem presentation


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Presentationism

    / ¸prezən´teiʃə¸nizəm /, Danh từ: thuyết chủ trương giác quan biết trực tiếp sự vật (chứ...
  • Presentative

    / pri´zentətiv /, Tính từ: biết trực tiếp sự vật bằng giác quan,
  • Presentee

    / ¸prezən´ti: /, Danh từ: người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ...
  • Presenteeism

    Danh từ: thói quen làm thêm giờ,
  • Presenter

    / pri´zentə /,
  • Presentient

    / pri´senʃiənt /, Tính từ: có linh cảm,
  • Presentiment

    / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Presenting bank

    ngân hàng giới thiệu,
  • Presenting symptom

    triệu chứng bệnh nhân bày tỏ,
  • Presentive

    / pri´zentiv /, tính từ, Để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ),
  • Presently

    / ´prezəntli /, Phó từ: chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc này, bây...
  • Presentment

    / pri´zentmənt /, Danh từ: sự trình diễn (ở (sân khấu)), sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu...
  • Presentment for payment

    xuất trình để trả tiền (cho người trả tiền hối phiếu...)
  • Presentment of a bill for acceptance

    sự trình một hối phiếu để nhận trả,
  • Presentoir

    Danh từ: khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top