Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preservative

Mục lục

/pri´zə:vətiv/

Thông dụng

Tính từ

Để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
preservative measure
biện pháp phòng giữ
preservative drug
thuốc phòng bệnh

Danh từ

Chất dùng để bảo quản
food free from preservative
thức phẩm không phải dùng chất bảo quản
Thuốc phòng bệnh
Biện pháp phòng giữ
(hoá học) chất phòng phân huỷ

Chuyên ngành

Xây dựng

ngừa

Kỹ thuật chung

bảo quản
preservative agent
chất bảo quản
preservative coating
lớp phủ bảo quản
preservative paint
sơn bảo quản
preservative substance
chất bảo quản
preservative treatment of timber
sự xử lý bảo quản gỗ
wood preservative
chất bảo quản gỗ
bảo vệ
biện pháp bảo vệ
chất bảo quản
wood preservative
chất bảo quản gỗ
giữ gìn

Kinh tế

chất bảo quản
phương tiện bảo quản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
conservative , protective
noun
alcohol , chemical , formaldehyde , salt , saltpeter , vinegar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top