Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preset pot

Kỹ thuật chung

bể điện phân
điều chỉnh trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preset resistor

    điện trở đặt trước,
  • Preset shutter

    cửa sập đặt trước,
  • Preset station button

    nút nhớ đài tự động (radio),
  • Preset superheat

    độ quá nhiệt đặt trước,
  • Preset temperature

    nhiệt độ đặt trước,
  • Presettable

    Tính từ: có thể preset,
  • Presetting

    Danh từ: sự preset, sự thiết lập trước, sự định vị trước, sự định vị sơ bộ, sự điều...
  • Presetting gage

    calip định vị sơ bộ,
  • Presetting gauge

    calip định vị sơ bộ,
  • Presetting period

    giai đoạn trước khi đông kết (của bê-tông),
  • Presheaf

    sơ bó,
  • Preshipment financing

    cấp vốn trước khi chuyên chở,
  • Preside

    / pri´zaid /, Nội động từ: chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ...
  • Presidency

    / ´prezidənsi /, Danh từ: ( the presidency ) chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống,...
  • President

    / ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...),...
  • President elect

    Danh từ: chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã...
  • President of a bank

    tổng giám đốc ngân hàng,
  • Presidentess

    Danh từ: bà chủ tịch, bà vợ ông chủ tịch,
  • Presidential

    / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch,...
  • Presidential government

    Danh từ: chế độ chính phủ do tổng thống điều hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top