- Từ điển Anh - Việt
Preside
Mục lục |
/pri´zaid/
Thông dụng
Nội động từ
Chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
(nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
(âm nhạc) giữ bè ( pianô...)
( + over something) đứng đầu, hướng dẫn (cái gì); điều khiển, chịu trách nhiệm (về cái gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , advise , be at the head of , be in driver’s seat , call the signals , carry on , chair , conduct , control , direct , do the honors , govern , handle , head , head up , keep , lead , manage , officiate , operate , ordain , oversee , pull the strings , run , run the show , sit on top of , supervise , moderate , regulate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Presidency
/ ´prezidənsi /, Danh từ: ( the presidency ) chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống,... -
President
/ ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...),... -
President elect
Danh từ: chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã... -
President of a bank
tổng giám đốc ngân hàng, -
Presidentess
Danh từ: bà chủ tịch, bà vợ ông chủ tịch, -
Presidential
/ ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch,... -
Presidential government
Danh từ: chế độ chính phủ do tổng thống điều hành, -
Presidential palace
phủ tổng thống, -
Presidentially
/ ¸prezi´denʃəli /, -
Presidentship
/ ´prezidəntʃip /, danh từ, chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa... -
Presidial
Tính từ: thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản, -
Presidiary
/ pri´sidiəri /, tính từ, (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có đồn luỹ, có pháo đài, dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo... -
Presiding arbitrator
viên trọng tài chủ tọa, -
Presiding judge
viên trọng tài chủ tọa, -
Presidio
/ pri´sidiou /, danh từ, số nhiều presidios, Đồn luỹ, pháo đài (ở tây ban nha), -
Presidium
/ pri´zidiəm /, Danh từ, số nhiều presidiums: Đoàn chủ tịch, the presidium of the supreme soviet, đoàn... -
Presignaling distance
khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo, -
Presignalling distance
khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.