Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Press-clipping

/´pres¸klipiη/

Thông dụng

Như press cutting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Press-corrector

    Danh từ: người sửa bản tin,
  • Press-cutting

    / ´pres¸kʌtiη /, danh từ, người sửa bản tin,
  • Press-gallery

    / ´pres¸gæləri /, danh từ, khu vực báo chí (ở nghị viện, toà án...)
  • Press-gang

    / ´pres¸gæη /, Danh từ: (sử học) bọn đi bắt lính; bọn đầu gấu, Ngoại...
  • Press-law

    / ´pres¸lɔ: /, danh từ, luật báo chí,
  • Press-packing

    sự đóng kiện thành bánh,
  • Press-spahn

    ép [bìa ép],
  • Press-stud

    / ´pres¸stʌd /, khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau), ' sn“p'f:sn”, danh từ
  • Press-type vertical broaching machine

    máy chuốt đứng kiểu ép,
  • Press-up

    / ´pres¸ʌp /, như push-up,
  • Press (the ...)

    báo chí, giới báo chí,
  • Press advertising

    quảng cáo báo chí,
  • Press agency

    Danh từ: văn phòng quảng cáo, hãng thông tin, thông tấn xã, Nghĩa chuyên...
  • Press agent

    Danh từ: người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Press association

    Danh từ: hãng thông tấn anh,
  • Press baron

    Danh từ: (thông tục) vua báo chí,
  • Press bed

    giường (có thể gấp gọn thành),
  • Press box

    Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery...
  • Press brake

    cái hãm nén, máy dập tôn, máy ép, máy uốn mép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top