Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressing

Nghe phát âm

Mục lục

/´presiη/

Thông dụng

Tính từ

Thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp
pressing need
điều cần gấp
Nài nỉ, nài ép
a pressing invitation
lời mời nài nỉ

Chuyên ngành

Xây dựng

ép [sự ép]

Cơ - Điện tử

Sự ép, sự dập, vật ép, vật dập

Dệt may

sự ép là máy

Điện

việc ép

Kỹ thuật chung

sự dập
sự ép
sự ép thủy tinh
hydrostatic pressing
sự ép thủy tĩnh
sự nén
sự tạo khuôn
vật dập
vật ép

Kinh tế

quá trình nén ép
sự nén ép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , burning , claiming , clamant , clamorous , compelling , constraining , critical , crucial , crying , demanding , dire , distressing , exacting , exigent , forcing , heat-on , high-priority , hurry-up , immediate , imperative , importunate , insistent , instant , life-and-death * , obliging , requiring , serious , vital , emergent , urgent , imminent , impending , important , poignant , threatening
noun
insistency

Từ trái nghĩa

adjective
insignificant , trivial , unimportant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top