Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure drop

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự sụt áp lực

Hóa học & vật liệu

giảm áp suất
quadratic pressure drop
giảm áp suất bậc hai

Xây dựng

giảm áp lực
gas-pressure drop indicator
kìm chỉ giảm áp lực hơi
sự tụt áp lực

Kỹ thuật chung

độ chênh áp suất
độ giảm áp suất
adiabatic pressure drop
độ giảm áp suất đoạn nhiệt
sự giảm áp suất
sự sụt áp suất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top