Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure line

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường (ống) cao áp

Xây dựng

đường áp lực (vòm)

Kỹ thuật chung

đường áp lực
earth pressure line
đường áp lực đất
đường có áp
đường ống chịu áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top