Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure reducer

Mục lục

Giao thông & vận tải

bộ giảm áp suất

Toán & tin

bộ phận giảm áp lực

Xây dựng

bộ phân giảm áp lực

Điện lạnh

bộ giảm áp
refrigerant pressure reducer
bộ giảm áp môi chất lạnh

Kỹ thuật chung

máy giảm áp
pilot controlled pressure reducer
máy giảm áp có bộ điều khiển
van giảm áp
gas-pressure reducer
van giảm áp khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top