Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure regulator

Mục lục

Kỹ thuật chung

bộ điều áp
pressure regulator valve
van bộ điều áp
bộ điều chỉnh áp lực
brake pressure regulator
bộ điều chỉnh áp lực phanh
bộ điều chỉnh áp suất

Giải thích VN: Là loại van thông thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất.

acetylene pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất axetylen
back pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất thấp
crankcase pressure regulator
bộ điêu chỉnh áp suất cácte
crankcase pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất cacte
oil pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất dầu
suction pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất thấp
cống điều tiết có áp
máy điều chỉnh áp lực

Giải thích EN: A balanced valve that maintains the pressure in a system within an acceptable range.Giải thích VN: Một van cân bằng dùng để duy trì áp lực trong một hệ thống trong phạm vi cho phép.

sự xả không tải

Xây dựng

bộ điều chỉnh áp suất

Kinh tế

bộ điều chỉnh áp suất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top