Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure relief valve

Mục lục

Cơ khí & công trình

van xả áp lực

Ô tô

van giảm áp (an toàn)

Điện lạnh

van chiết áp

Kỹ thuật chung

van an toàn
temperature pressure relief valve
van an toàn nhiệt áp
van giảm áp
oil pressure relief valve
van giảm áp suất dầu
oil-pressure relief valve
van giảm áp lực dầu
van giản áp
van rẽ hướng
van xả hơi
van xả áp
van xả áp an toàn

Cơ - Điện tử

Van chiết áp

Van chiết áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top