Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure tank

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bể chứa áp suất

Giải thích EN: Any storage tank that operates at pressures above atmospheric pressure.Giải thích VN: Bất kỳ bể chứa nào hoạt động dưới áp suất cao hơn áp suất khí quyển.

thùng cao áp

Kỹ thuật chung

bể chịu áp
bình áp suất

Kinh tế

nồi áp suất
thùng chứa dưới áp lực vào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top