Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prestation

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nạp thuế
Cấp phí; trợ cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prestellar

    tiền sao,
  • Prester

    / ´prestə /, danh từ, (tôn giáo) vị tư tế,
  • Presterilization

    sự thanh trùng sơ bộ, sự thanh trùng trên băng chuyền,
  • Presternal

    Tính từ: trước ức; thuộc mảnh trước ức,
  • Presternal notch

    chạc ức,
  • Presternum

    Danh từ: (động vật học) mảnh trước ức, Y học: chuôi ức,
  • Prestidigital

    Tính từ: (thuộc) ngón tay nhanh nhẹn, ngón tay ảo thuật,
  • Prestidigitation

    / ¸presti¸didʒi´teiʃən /, danh từ, trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng, Từ đồng nghĩa:...
  • Prestidigitator

    / ¸presti´didʒi¸teitə /, Danh từ: người làm trò ảo thuật, người làm trò tung hứng,
  • Prestige

    / pres´ti:ʒ /, Danh từ: uy tín, thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..),...
  • Prestige goods

    hàng hóa để phô trương,
  • Prestige store

    cửa hàng có uy tín,
  • Prestige symbol

    biểu tượng thanh thế,
  • Prestige with customers

    uy tín với khách hàng,
  • Prestigious

    / prɛ.ˈstɪ.dʒəs /, Tính từ: có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế,
  • Prestigiousness

    / pri´sti:dʒəsnis /,
  • Prestimony

    Danh từ: phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo),
  • Prestissimo

    / pres´tisi¸mou /, Phó từ: (âm nhạc) cực nhanh, Danh từ: (âm nhạc)...
  • Presto

    / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top