Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prestidigitation

Mục lục

/¸presti¸didʒi´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conjuration , legerdemain , sleight of hand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prestidigitator

    / ¸presti´didʒi¸teitə /, Danh từ: người làm trò ảo thuật, người làm trò tung hứng,
  • Prestige

    / pres´ti:ʒ /, Danh từ: uy tín, thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..),...
  • Prestige goods

    hàng hóa để phô trương,
  • Prestige store

    cửa hàng có uy tín,
  • Prestige symbol

    biểu tượng thanh thế,
  • Prestige with customers

    uy tín với khách hàng,
  • Prestigious

    / prɛ.ˈstɪ.dʒəs /, Tính từ: có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế,
  • Prestigiousness

    / pri´sti:dʒəsnis /,
  • Prestimony

    Danh từ: phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo),
  • Prestissimo

    / pres´tisi¸mou /, Phó từ: (âm nhạc) cực nhanh, Danh từ: (âm nhạc)...
  • Presto

    / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos:...
  • Prestocking

    sự tồn trữ trước (hàng hóa),
  • Prestore

    lưu dữ trước, lưu trữ trước, tiền lưu trữ, nhớ trước,
  • Prestrain

    ứng suất trước,
  • Prestress

    / ¸pri:´stress /, Ngoại động từ: tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại...
  • Prestressed

    Tính từ: (kỹ thuật) có ứng suất trước, có ứng lực trước, dự ứng lực,
  • Prestressed beam

    dầm dự ứng lực, dầm ứng suất trước,
  • Prestressed concrete

    bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ...
  • Prestressed concrete beam

    rầm bê tông ứng suất trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top