- Từ điển Anh - Việt
Prestigious
Mục lục |
/prɛ.ˈstɪ.dʒəs/
Thông dụng
Tính từ
Có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- celebrated , distinguished , eminent , esteemed , exalted , famed , great , illustrious , important , imposing , impressive , notable , prominent , renowned , reputable , respected , famous , noted , preeminent , redoubtable , honored , influential
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prestigiousness
/ pri´sti:dʒəsnis /, -
Prestimony
Danh từ: phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo), -
Prestissimo
/ pres´tisi¸mou /, Phó từ: (âm nhạc) cực nhanh, Danh từ: (âm nhạc)... -
Presto
/ ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos:... -
Prestocking
sự tồn trữ trước (hàng hóa), -
Prestore
lưu dữ trước, lưu trữ trước, tiền lưu trữ, nhớ trước, -
Prestrain
ứng suất trước, -
Prestress
/ ¸pri:´stress /, Ngoại động từ: tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại... -
Prestressed
Tính từ: (kỹ thuật) có ứng suất trước, có ứng lực trước, dự ứng lực, -
Prestressed beam
dầm dự ứng lực, dầm ứng suất trước, -
Prestressed concrete
bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ... -
Prestressed concrete beam
rầm bê tông ứng suất trước, -
Prestressed concrete bearing ring
vành tựa bê tông ứng suất trước, -
Prestressed concrete column
cột bê tông ứng suất trước, -
Prestressed concrete dam
đập bê tông ứng suất trước, -
Prestressed concrete floor
sàn bê tông ứng suất trước, -
Prestressed concrete frame
khung bê tông ứng suất trước, -
Prestressed concrete panel
panen bê tông ứng suất trước, -
Prestressed concrete pile
cọc bê tông ứng lực sẵn, cọc bê tông ứng suất trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.