Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presto

Nghe phát âm

Mục lục

/´prestou/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

(âm nhạc) nhanh
hey presto
(câu nói của nhà ảo thuật khi họ thực hiện thành công) (như) hey

Danh từ, số nhiều prestos

(âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fast , instantaneous , magic , quickly , rapidly , suddenly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top