Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presumedly

Mục lục

/pri´zju:midli/

Thông dụng

Phó từ
Cho là đúng, đoán chừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Presuming

    / pri´zju:miη /, Tính từ: tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng, Từ...
  • Presumption

    / pri´zʌmpʃən /, Danh từ: Điều giả định, cơ sở để giả định; điều cho là đúng, cơ sở...
  • Presumption of guilt

    sự suy định có tội,
  • Presumption of loss

    sự suy định tổn thất,
  • Presumptive

    / pri´zʌmptiv /, Tính từ: có cơ sở, có lý, Toán & tin: giả sử,...
  • Presumptive address

    địa chỉ giả định, địa chỉ cơ sở,
  • Presumptive assessment

    sự đánh giá khoán,
  • Presumptive error

    độ sai giả định,
  • Presumptive income

    thu nhập suy định,
  • Presumptive instruction

    lệnh giả định,
  • Presumptive taxation

    sự đánh thuế khoán,
  • Presumptuous

    / pri´zʌmptʃuəs /, Tính từ: tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có...
  • Presumptuously

    Phó từ: tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có quyền hạn cần thiết),...
  • Presumptuousness

    / pri´zʌmptʃuəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính quá tự tin, tính kiêu ngạo, tính quá táo bạo (trong hành động), Từ...
  • Presupposal

    Danh từ:,
  • Presuppose

    / ¸pri:sə´pouz /, Ngoại động từ: giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước, hàm ý,...
  • Presupposition

    / ¸pri:sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả định trước, sự phỏng đoán, sự đoán chừng trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top