Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presuppose

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pri:sə´pouz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước
Hàm ý, bao hàm
effects presuppose causes
kết quả bao hàm nguyên nhân

Chuyên ngành

Toán & tin

giả định trước, giả sử

Kỹ thuật chung

giả sử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assume , posit , postulate , premise , presume , believe , infer , reckon , speculate , surmise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top