Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pretence

Nghe phát âm

Mục lục

/pri'tens/

Thông dụng

Cách viết khác pretense

Danh từ

Sự giả vờ, sự giả cách; sự làm ra vẻ
to make pretence of doing something
giả bộ làm gì
a pretence of strength
sự làm ra vẻ mạnh mẽ
Cớ, lý do không thành thật
under the pretence of
lấy cớ là
Sự đòi hỏi, yêu sách (công trạng, vinh dự..). điều kỳ vọng; tính khoe khoang, tính tự phụ
to make no pretence of something
không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì
a man without pretence
người không có tính khoe khoang
on/under false pretences
lừa đảo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top