Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prethyroideal

Y học

trước tuyến giáp, trước sụn giáp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prethyroidean

    trước tuyến giáp, trước sụn giáp,
  • Pretibial

    Tính từ: (giải phẫu) trước xương chày (cẳng chân), trước xương chày,
  • Pretibial myxedema

    phù niêm vùng trước xương chày,
  • Pretimed signal

    tín hiệu định thời trước,
  • Pretone

    Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn,
  • Pretonic

    / pri:´tɔnik /, tính từ, (ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm),
  • Pretor

    / ´pri:tə /, Danh từ: như praetor, (sử học) la mã tướng quân; thị trưởng; trưởng quan,
  • Pretorial

    Tính từ: thuộc pretor,
  • Pretorian

    / pri:´tɔriən /, Tính từ:, pretorian bands / guards, quân hộ vệ
  • Pretracheal

    trước khí quản,
  • Pretreating

    sự xử lý trước (nước uống, nước thải),
  • Pretreatment

    sự gia công thô, sự xử lý trước, sự công sơ bộ, sự gia công thô, sự xử lý sơ bộ, tiền xử lý, những quá trình làm...
  • Pretressing tendon

    cáp ứng suất trước, cốt thép ứng suất trước,
  • Prettification

    / ¸pritifi´keiʃən /,
  • Prettify

    / ´priti¸fai /, Ngoại động từ: trang điểm, tô điểm, làm dáng,
  • Prettily

    / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top