Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pretor

Mục lục

/´pri:tə/

Thông dụng

Cách viết khác praetor

Danh từ

Như praetor
(sử học) La mã tướng quân; thị trưởng; trưởng quan

Xem thêm các từ khác

  • Pretorial

    Tính từ: thuộc pretor,
  • Pretorian

    / pri:´tɔriən /, Tính từ:, pretorian bands / guards, quân hộ vệ
  • Pretracheal

    trước khí quản,
  • Pretreating

    sự xử lý trước (nước uống, nước thải),
  • Pretreatment

    sự gia công thô, sự xử lý trước, sự công sơ bộ, sự gia công thô, sự xử lý sơ bộ, tiền xử lý, những quá trình làm...
  • Pretressing tendon

    cáp ứng suất trước, cốt thép ứng suất trước,
  • Prettification

    / ¸pritifi´keiʃən /,
  • Prettify

    / ´priti¸fai /, Ngoại động từ: trang điểm, tô điểm, làm dáng,
  • Prettily

    / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp,...
  • Prettiness

    / ´pritinis /, danh từ, vẻ xinh xắn; vật xinh xắn; đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách (văn...)
  • Pretty

    / 'priti /, Tính từ .so sánh: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, Đẹp, hay, cừ,...
  • Pretty-pretty

    / ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt),
  • Pretty (fine, nice) kettle of fish

    Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • Pretty Good Privacy (PGP)

    chương trình pgp-một chương trình chuyên biệt để mật hóa các tệp và thư điện tử,
  • Pretty as a picture

    Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • Pretty much/nearly/well

    Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top