Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prevail

Nghe phát âm

Mục lục

/pri'veil/

Thông dụng

Nội động từ

( + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại
socialism will prevail
chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế
to prevail over the enemy
chiếm ưu thế đối với kẻ địch
Thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều
according to the custom that prevailed in those days
theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ
( + on, upon) khiến, thuyết phục
to prevail upon somebody to do something
thuyết phục ai làm gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abound , beat , be common , be current , be prevalent , best , be usual , be victorious , be widespread , carry , come out on top , command , conquer , domineer , exist generally , gain , get there , go great guns , go places , hit pay dirt , luck out , make it , make out , master , move out , obtain , overcome , overrule , predominate , preponderate , prove , reign , succeed , take off , triumph , win , rule , actuate , control , dominate , surmount
phrasal verb
beat , best , conquer , master , overcome , rout , subdue , subjugate , surmount , triumph over , vanquish , worst , argue into , bring , bring around , convince , get , induce , sell , talk into

Từ trái nghĩa

verb
lose , surrender

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top