- Từ điển Anh - Việt
Prevention
Nghe phát âmMục lục |
/pri'ven∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngăn cản, sự ngăn trở, phòng ngừa
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự ngăn ngừa
Kỹ thuật chung
ngăn ngừa
- accident prevention
- sự ngăn ngừa tai nạn
- rust-prevention
- sự ngăn ngừa gỉ
đề phòng
- accident prevention advertising sign
- biển thông báo đề phòng tai nạn
- cold loss prevention
- đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sự đề phòng tổn thất lạnh
- prevention of traumatism
- sự đề phòng chấn thương
sự dự phòng
sự phòng ngừa
- accident prevention
- sự phòng ngừa sự cố
- accident prevention
- sự phòng ngừa tai nạn
- crime prevention
- sự phòng ngừa tội phạm
- hazard prevention
- sự phòng ngừa rủi ro
- prevention of accidents
- sự phòng ngừa tai nạn
- prevention of atmospheric pollution
- sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển
- prevention of noise pollution
- sự phòng ngừa ô nhiễm tiếng ồn
Kinh tế
sự ngăn cản
sự ngăn ngừa
- waste prevention
- sự ngăn ngừa hao phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avoidance , blockage , deterence , determent , forestalling , halt , hindrance , impediment , inhibitor , interception , interruption , obstacle , obstruction , prohibition , stoppage , thwarting , deterrence , forestallment , obviation , preclusion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prevention inspection
sự kiểm tra dự phòng, -
Prevention is better than cure
phòng bệnh hơn chữa bệnh, -
Prevention lubrication
sự bôi trơn dự phòng, -
Prevention maintenance work
công tác sửa chữa dự phòng, -
Prevention of accidents
sự phòng ngừa tai nạn, đề phòng tai nạn, -
Prevention of atmospheric pollution
sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển, -
Prevention of collision at sea
sự phòng ngừa đâm va trên biển, -
Prevention of disaster
đề phòng hiểm họa, -
Prevention of industrial accidents
sự phòng ngừa tai nạn lao động, -
Prevention of misappropriation of funds
phòng ngừa lạm dụng tiền quỹ, -
Prevention of noise pollution
sự phòng ngừa ô nhiễm tiếng ồn, -
Prevention of non-delivery notification
ngăn chặn thông báo không gửi, -
Prevention of overlapping
sự tránh trùng lặp, -
Prevention of public nuisances
phòng ngừa ô nhiễm môi trường, -
Prevention of smuggling
ngăn ngừa buôn lậu, -
Prevention of traumatism
sự đề phòng chấn thương, -
Prevention of water pollution
việc phòng ngừa ô nhiễm nước, -
Prevention program
kế hoạch dự phòng, -
Prevention wall
tường chắn (đất), -
Preventive
/ pri'ventiv /, Tính từ: ngăn ngừa, phòng ngừa; thận trọng với, (y học) phòng bệnh, nhằm ngăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.