- Từ điển Anh - Việt
Pricking
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự châm, sự chích, sự chọc
Cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
Sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)
Xây dựng
vạch hướng đi trên bản đồ
Kinh tế
sự châm
- sausage pricking
- sự châm xúc xích
sự chọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pricking-up
sự làm nhám lớp vữa trát, -
Prickle
/ prikl /, Danh từ: (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông... -
Prickle-cell
Danh từ: (sinh vật học) tế bào gai biểu bì, -
Prickle cell
tế bào gai, -
Prickle cell layer
lớp tế bào gai, -
Pricklecell
tế bào gai., -
Pricklecell layer
lớp tế bào gai, -
Prickliness
/ ´priklinis /, danh từ, cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói, tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người), -
Prickling
Danh từ: cảm giác kiến bò, -
Prickly
/ 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau... -
Prickly heat
Danh từ: (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng), Y học: rôm sảy... -
Prickly heat miliaria alba
kê trắng, -
Prickly pear
danh từ, cây lê gai; quả lê gai, -
Pricks
, -
Pricy
như pricey, -
Pride
/ praid /, Danh từ: sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện, tính... -
Pride comes/goes before a fall
Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau -
Pride of place
Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý -
Pride of the morning
Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc -
Pride will have a fall
Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.