Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prickling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cảm giác kiến bò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prickly

    / 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau...
  • Prickly heat

    Danh từ: (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng), Y học: rôm sảy...
  • Prickly pear

    danh từ, cây lê gai; quả lê gai,
  • Pricks

    ,
  • Pricy

    như pricey,
  • Pride

    / praid /, Danh từ: sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện, tính...
  • Pride comes/goes before a fall

    Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Pride of place

    Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • Pride of the morning

    Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc
  • Pride will have a fall

    Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • Prideful

    / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Pridefulness

    Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption...
  • Prie-dieu

    Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh,
  • Prier

    như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
  • Priest

    / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len),...
  • Priest-ridden

    / ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế,
  • Priest hole

    Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố),
  • Priestcraft

    / ´pri:st¸kra:ft /, Danh từ: nghề làm thầy tu, thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top